Có 1 kết quả:
甲骨 jiǎ gǔ ㄐㄧㄚˇ ㄍㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tortoise shell and animal bones used in divination
(2) oracle bone inscriptions (an early form of Chinese script)
(2) oracle bone inscriptions (an early form of Chinese script)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0